Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dừng lại
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dừng lại
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay khép đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy nhẹ hai tay một cái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Giao Thông"
Từ phổ biến
xe xích lô
(không có)
g
(không có)
ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021
v
(không có)
chồng (vợ chồng)
(không có)
Macao
27 thg 3, 2021
Mệt mỏi
28 thg 8, 2020
Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020
xuất viện
3 thg 5, 2020
bàn
(không có)