Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gãy chân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gãy chân

Từ phổ biến

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

chi-632

chị

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

ban-2332

bán

(không có)

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

mat-1744

mắt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.