Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hành động

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hành động

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

quang-om-2880

quàng (ôm)

Hai cánh tay dang rộng hai bên rồi kéo đưa vào ôm trước tầm ngực , bàn tay phải áp ngoài cánh tay trái.

bao-chua-2342

bào chữa

Bàn tay trái xòe, các ngón tay hơi cong, đưa ngửa tay ra trước. Bàn tay phải xòe, úp rồi quay một vòng quanh bên ngòai tay trái. Sau đó, bàn tay trái dựng đứng, long bàn tay hướng ra trước, tay phải đánh chữ cái L, đặt vào giữa long bàn tay trái.

moc-2801

mọc

Bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón trỏ hướng xuống đất, rồi xoay cổ tay hướng lên lập tức các ngón mở ra rồi nâng tay cao lên ngang tầm đầu.

Từ phổ biến

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

con-de-2171

con dế

(không có)

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

boi-525

bơi

(không có)

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.