Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ héc-tô-gam (hg)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ héc-tô-gam (hg)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

bay--7-822

Bảy - 7

Ngón cái và ngón trỏ chỉa ra, ba ngón còn lại nắm, đưa tay ra trước cao ngang bằng tầm vai, lòng bàn tay hướng về trước.

1100000--mot-trieu-mot-tram-ngan-1100000-857

1100000 - một triệu một trăm ngàn (1,100,000)

Tay phải đánh số 1 rồi đánh chữ cái “T” kéo chữ T sang phải, sau đó đánh số 1OO rồi chặt sống lưng bàn tay phải lên cổ tay trái.

Từ phổ biến

em-gai-666

em gái

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

b-449

b

(không có)

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.