Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một ngàn linh một - 1,001

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một ngàn linh một - 1,001

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi kéo xuống chặt lên cổ tay trái, sau đó đánh số O và số 1.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-de-2171

con dế

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

quan-ao-322

quần áo

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.