Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ héc-tô-gam (hg)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ héc-tô-gam (hg)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

1-tuoi--mot-tuoi-6974

1 tuổi - một tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 1, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

8-tuoi--tam-tuoi-7031

8 tuổi - tám tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 8, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

bay-muoi--70-819

Bảy mươi - 70

Tay phải kí hiệu chữ số 7, sau đó khum lại kí hiệu chữ số 0

Từ phổ biến

gio-1339

giỏ

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

chim-2108

chim

(không có)

toc-1837

tóc

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

ban-1592

bẩn

(không có)

ban-2334

bán

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.