Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiệu quả

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiệu quả

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

may-tro-thinh-1737

máy trợ thính

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ cong ra móc lên phía sau tai trái.

am-dao-7172

Âm Đạo

Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần.

bai-liet-1590

bại liệt

Bàn tay trái để ngửa trước ngực, tay phải nắm chỉa thẳng hai ngón trỏ và giữa ra đặt đứng lên lòng bàn tay trái rồi cong cụp xuống, đồng thời đầu nghiêng theo.

dan-ong-1665

đàn ông

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo xuống hai lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

chim-2108

chim

(không có)

ban-2330

bán

(không có)

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.