Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kí tên

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kí tên

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bi-1860

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt tay trước tầm ngực đầu ngón trỏ hướng sang phải. Tai phải xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt dưới ngón trỏ trái rồi kéo tay phải dài xuống từ từ các ngón tay chụm lại.

Từ phổ biến

me-685

mẹ

(không có)

com-3359

cơm

(không có)

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

l-459

L

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.