Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhắm mắt
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhắm mắt
Cách làm ký hiệu
Mắt nhắm lại (cụ thể).
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
đùa giỡn
Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên rồi lần lượt đẩy hoán đổi hai tay lên xuống.Sau đó hai bàn tay xòe, đặt hai bên tai, lòng bàn tay hướng vào tai rồi lắc lắc hai bàn tay.
biến dạng
Tay phải nắm để thừa ngón trỏ và giữa quay lật lại từ ngoài vào trong, trong quá trình quay thì nắm ngón giữa lại và xòe ngón cái ra. Tay phải khum mở nhẹ rồi từ từ chụm lại vào nhau.
biểu quyết
Tay phải xòe các ngón tay đặt song song vai giơ lên hạ xuống (giống phát biểu ý kiến).
giấu
Hai tay khép, để hai tay sát nhau, lòng bàn tay phải hướng sang trái, lòng bàn tay trái hướng sang phải, đặt tay lên giữa sống mũi.