Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhìn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhìn

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

no-2013

nở

Tay phải chúm từ từ mở (nở) ra.

xoa-bop-3023

xoa bóp

Hai tay úp ra trước rồi nắm tay lại, sau đó mở ra và di chuyển sang phải rồi lại nắm lại. Sau đó hai tay nắm, đấm hai nắm tay xuống, đấm so le nhau.

tach-ra-2909

tách ra

Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái lên, áp hai gu bàn tay sát nhau ở giữa ngực rồi kéo tách hai tay ra hai bên.

bat-dau-2360

bắt đầu

Bàn tay phải đưa lên trán rồi hất ra ngoài

tiep-theo-2968

tiếp theo

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ hướng lên đưa tay ra trước, tay phải đánh chữ cái T, đặt sau ngón trỏ trái rồi di chuyển tay phải vào trong.

Từ phổ biến

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

u-470

u

(không có)

chim-2135

chim

(không có)

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

song-1812

sống

(không có)

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

mat-1744

mắt

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.