Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ x

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ x

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

d-452

đ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong.

h-455

h

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón hở ra và hơi so le nhau.

Từ phổ biến

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

ban-617

bạn

(không có)

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

m-460

m

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.