Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ô

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ô

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

c-450

c

Tay phải khép, ngón cái hở ra, bốn ngón kia hơi cong, đặt tay ra trước tầm ngực phải , lòng bàn tay hướng ra trước.

e-453

e

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

p-465

p

Ngón trỏ và ngón giữa tay phải hở ra chấm đầu ngón tay cái vào giữa kẻ hở hai ngón tay đó rồi úp lòng bàn tay xuống (ngón út và áp út nắm lại).

Từ phổ biến

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

c-450

c

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

s-468

s

(không có)

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.