Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

o-464

ơ

Tay phải đánh chữ cái O, sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra móc trên không chữ cái O vừa làm ở trên.

h-456

h

Lòng bàn tay phải hướng trái, ngón cái chạm đầu ngón giữa phải, các ngón khác thẳng tự nhiên.

Từ phổ biến

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

sua-3428

sữa

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

h-456

h

(không có)

bo-621

bố

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.