Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ say

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ say

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm chỉa ngón cái thẳng đứng đặt trước tầm ngực, cử động xoay ngón cái, đồng thời mình đầu nghiêng ngả theo.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

gap-2640

gặp

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đưa hai tay từ hai bên vào giữa tầm ngực, hai đầu ngón chạm nhau.

vang-loi-2987

vâng lời

Hai tay khoanh vòng trước ngực đồng thời đầu cúi xuống.

xin-3022

xin

Hai tay chập vào nhau, mũi ngón tay hướng lên và nhích nhẹ một cái.

chup-anh-2529

chụp ảnh

Hai tay nắm chỉa ngón trỏ và ngón cái ra, đưa lên trước tầm mặt rồi cụp các ngón tay lại.

nuong-2858

nướng

Tay phải nắm úp chỉa ngón trỏ ra rồi lật qua lật lại.

Từ phổ biến

ong-696

ông

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

ga-2232

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.