Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắt thở

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắt thở

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải úp giữa ngực, đầu hơi ngả về sau, mắt nhắm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

ban-2334

bán

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

banh-3280

bánh

(không có)

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.