Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Thủ dâm nam

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Thủ dâm nam

Cách làm ký hiệu

Bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng lên trên. Chuyển động từ ngoài vào trong nhiều lần ở bụng. Đầu hơi nghiêng, mắt nhắm, môi bặm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Giới tính"

tam-ly-4438

tâm lý

Tay trái, các ngón tay thẳng khép, ngón cái mở tạo với ngón trỏ như CCNT “L”, lòng tay hướng sang phải. Tay phải, CCNT “B”, lòng tay hướng sang trái. Đặt tay trái lên tay phải, giữa ngón cái và trỏ phải, chạm nhẹ hai lần.

giai-doan-4342

giai đoạn

Tay phải CCNT “B”, lòng bàn tay hướng sang trái, để trước ngực trái. Chuyển động kéo nhanh và dứt khoát bàn tay phải sang trước ngực phải và dừng lại.

xet-nghiem-4500

xét nghiệm

Hai tay, CCNT “C”, đầu ngón tay và lòng tay phải hướng sang trái, đầu ngón tay và lòng tay trái hướng sang phải, đặt tay phải trên tay trái, hai tay đặt gần mắt phải sao cho ngón cái phải gần chạm mắt phải, chuyển động xoay hai tay

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

Tay trái: ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: ngón út duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Ngón út di chuyển theo chiều ngón trỏ tay trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

n-461

n

(không có)

set-1009

sét

(không có)

quan-321

quần

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.