Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tinh dịch

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tinh dịch

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

can-thi-1646

cận thị

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra chỉ vào mắt, sau đó chuyển sang chữ cái C đặt gần trước mắt rồi kéo nhẹ tay xuống.

mat-1744

mắt

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chỉ vào mắt.

nuoc-bot-1791

nước bọt

Tay phải khép ngửa, mũi bàn tay hướng về trước các ngón hơi nhích cong rồi lắc lắc. Sau đó ngón trỏ tay phải chỉ nước bọt (chỉ hờ ngoài mép miệng).

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

e-453

e

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

am-ap-869

ấm áp

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

dua-1926

dừa

(không có)

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.