Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương

Danh sách các từ điển ký hiệu được sử dụng nhiều hoặc có nguồn gốc từ Bình Dương

vo-2998

Hai tay nắm, đánh thủ hai tay ra vô so le nhau.

vo-2066

vỏ

Các ngón tay phải úp lên mu bàn tay trái rồi đẩy trượt bàn tay phải ra.

vo-3001

vỡ

Hai tay nắm, đặt gần nhau , bật bẻ hai nắm tay ra hai bên.

vo-3275

vở

Hai lòng bàn tay áp vào nhau rồi mở ra. Sau đó tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải nắm, ngón cái chạm ngón trỏ rồi làm động tác viết trên lòng bàn tay trái.

vo-3276

vở

Tay trái đưa ngửa ra trước, dùng sống lưng bàn tay phải chặt lên cẳng tay trái.

vo-712

vợ

Tay phải nắm dái tai phải, s au đó hai tay bắt vào nhau.

vo-chong-708

vợ chồng

Tay phải nắm dái tai phải, rồi đưa các ngón tay xuống chạm cằm. Sau đó hai tay bắt vào nhau

voi-2292

voi

Hai tay đánh hai chữ cái “Y”, chấm hai đầu ngón cái vào hai bên mép miệng, rồi cử động lên xuống.

vong-co-262

vòng cổ

Dùng ngón trỏ của hai bàn tay đặt ra sau ót rồi kéo vòng tay theo chân cổ ra tới trước cổ.

vong-nach-263

vòng nách

Hơi giơ cánh tay trái lên, các đầu ngón tay phải đặt vào bờ vai phải rồi kéo vòng theo đường nách ra sau.

vong-nguc-264

vòng ngực

Dùng hai ngón trỏ đặt nằm ngang giữa ngực rồi kéo dang hai tay ra hai bên tới nách.

Từ phổ biến

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

i-457

i

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

beo-1623

béo

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.