Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế

Danh sách các từ điển ký hiệu được sử dụng nhiều hoặc có nguồn gốc từ Huế

tang-hoa-2916

tặng hoa

Hai tay khép, đưa ngửa ra trước hơi chếch về bên phải trái, tay phải để gần cổ tay trái.Sau đó tay phải chụm đưa ra trước rồi mở bung xòe các ngón tay ra.

tang-qua-2917

tặng quà

Hai bàn tay đặt ngửa trước tầm bụng rồi đưa hai tay ra trước.

tau-vu-tru-395

tàu vũ trụ

Tay trái xòe, các ngón tay tóp vào đặt tay ra trước cao ngang tẩm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra quay quanh bàn tay trái.Sau đó cánh tay phải gập khuỷu, áp bàn tay trái vào khuỷu tay phải rồi đẩy dọc lên ra khỏi bàn tay trái và lên cao qua khỏi tầm đầu.

taxi-397

taxi

Hai tay nắm, đưa ra trước rồi làm động tác lái xe, sau đó chỉa hai ngón út ra đẩy xuống trước tầm bụng.

tet-1574

tết

Tay phải nắm, đầu ngón cái chạm đầu ngón trỏ đưa lên miệng rồi lắc nhẹ tay qua lại.

tet-am-lich-1569

tết âm lịch

Tay phải nắm, đầu ngón cái chạm đầu ngón trỏ đưa tay lên miệng rồi lắc nhẹ tay. Sau đó tay trái gập khuỷu , bàn tay khép, ngón cái hở ra, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào phần dưới lòng bàn tay trái.

Từ phổ biến

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

c-450

c

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.