Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Ẩm thực - Món ăn - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Ẩm thực - Món ăn. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

ruou-3426

rượu

Bàn tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa ra, đặt lên bên mép miệng phải rồi cử động đầu nghiêng qua lại.

sinh-to-3427

sinh tố

Bàn tay trái có dạng như chữ C, lòng bàn tay hướng sang phải, đặt trước tầm ngực , bàn tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ đưa ra trước rồi ấn xuống một cái, sau đó bàn tay phải vẫn còn nắm, chỉa ngón trỏ xuống đặt trên ngay bàn tay trái rồi quay ngón trỏ phải quanh bàn tay trái 2 vòng.

sua-3428

sữa

Tay trái nắm hờ tạo còn lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm, chỉa ngón cái chúi xuống hờ trên lỗ tròn tay trái rồi xoay tay phải theo chiều kim đồng hồ.

thuc-an-3429

thức ăn

Tay trái xòe ngửa, đặt tay giữa tầm ngực.Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra làm đũa đưa tay ra ngoài rồi động tác gắp đưa vào bỏ vô lòng bàn tay trái. (thực hiện động tác hai lần)

tieu-3430

tiêu

Bàn tay trái ngửa, ngón cái chạm đầu ngón út của tay phải, đặt hờ trên lòng bàn tay trái, rồi xoay bàn tay phải một vòng theo chiều kim đồng hồ.

toi-3432

tỏi

Lòng bàn tay phải đập mạnh một cái vào lòng bàn tay trái.

Từ phổ biến

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

lon-2247

lợn

(không có)

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.