Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ b

bu-2408

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đưa ngón cái vào miệng rồi miệng cử động.

bu-bam-3812

bụ bẫm

Hai bàn tay hơi khum, áp hờ hai lòng bàn tay lên hai má rồi từ từ kéo nhẹ ra hai bên

bua-1118

búa

Tay trái nắm đặt trước tầm ngực, tay phải nắm, đưa từ vai phải vào gõ hờ ngay nắm tay trái.

bua-bai-3816

bừa bãi

Bàn tay trái xòe úp trước tầm ngực, bàn tay phải xòe úp đưa vòng từ ngoài vào trên bàn tay trái rồi chuyển bàn tay trái lên trên bàn tay phải.

buc-boi-4359

bực bội

Tay phải CCNT “A”, lòng bàn tay hướng vào, để trước ngực. Di chuyển đập mạnh tay vào ngực hai lần, mặt biểu cảm sự không vừa lòng.

Từ phổ biến

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

an-2320

ăn

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

tao-2070

táo

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.