Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s
sửa chữa
Mười ngón tay chúm cong đặt gần nhau xoay ụp ba cái theo chiều khác nhau.
sữa rửa mặt
Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải chụm hơi bóp nhẹ một cái rồi úp lên lòng bàn tay trái quẹt một cái đưa lên xoa vào má phải.
Từ phổ biến
bệnh nhân
(không có)
bầu trời
(không có)
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
Thủ Tướng
4 thg 9, 2017
phiền phức
4 thg 9, 2017
Chảy máu
29 thg 8, 2020
bún ngan
13 thg 5, 2021
nhân viên
27 thg 3, 2021
k
(không có)
bát
(không có)