Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s

sua-2905

sửa

Tay phải nắm, đầu ngón cái và ngón trỏ tay chạm nhau, rồi làm động tác viết. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đưa hai tay lên bằng ngang tai, rồi đẩy hai tay từ hướng thái dương di chuyển xuống tới ngang hai bên cổ.

sua-2906

sửa

Các ngón tay cong, các đầu ngón đối diện gần sát nhau xoay xoay hai tay ngược chiều nhau.

sua-3428

sữa

Tay trái nắm hờ tạo còn lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm, chỉa ngón cái chúi xuống hờ trên lỗ tròn tay trái rồi xoay tay phải theo chiều kim đồng hồ.

Từ phổ biến

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

am-2322

ẵm

(không có)

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

day-1280

dây

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.