Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ x
Từ phổ biến
chó
(không có)
Lạnh
28 thg 8, 2020
cà vạt
(không có)
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
virus
3 thg 5, 2020
Máu
28 thg 8, 2020
Luật
27 thg 10, 2019
bắp (ngô)
(không có)
chính sách
31 thg 8, 2017
cây tre
31 thg 8, 2017