Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắt giữ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắt giữ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

le-luoi-2779

lè lưỡi

Tay phải khép úp, đặt hơi xéo ngang miệng, rồi các ngón tay nhích lên xuống nhẹ nhàng.

noi-chuyen-2850

nói chuyện

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt nằm ngang gần nhau đưa lên trước miệng rồi xoay hai ngón tay trỏ ( 2 vòng).

mai-dam-7216

Mại dâm

Ngón giữa chạm ngón cái. Lòng bàn tay phải hướng sang trái, ở trên phía đầu. Lòng bàn tay trái hướng sang phải, ở dưới bụng. Gập cổ tay, đồng thời bung các ngón tay

dong-y-2598

đồng ý

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, chấm đầu ngón giữa trán đồng thời đầu gật, sau đó đánh chữ cái Y.

Từ phổ biến

ma-684

(không có)

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

dua-1926

dừa

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.