Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
trứng
Hai tay khum lại đặt chụp các đầu ngón tay sát nhau rồi bẻ vẫy hai tay ra kết thúc động tác hai bàn tay úp khum khum.
dạ dày
Các ngón tay phải chúm, lòng bàn tay hướng lên đặt tay ngang tầm đầu, rồi kéo xuống ngang mặt, đồng thời các ngón tay hơi mở ra. Sau đó các ngón tay mở rộng ra, và chuyển lòng bàn tay hướng sang bên trái rồi kéo xuống qua phải, đồng thời các ngón tay từ từ chụm lại.