Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
khỏi bệnh
Tay trái khép, đưa ra trước , lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép, áp lòng bàn tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay hai tay ngược chiều nhau.Sau đó tay trái đưa ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp vào mạch cổ tay trái.
béo
Hai tay khum nhẹ hướng vào nhau, đặt ngang ngực sau đó kéo nhẹ sang hai bên.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
em gái
(không có)
cây tre
31 thg 8, 2017
nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020
Lây qua không khí
3 thg 5, 2020
mập
(không có)
tính chất
4 thg 9, 2017
Bình tĩnh
27 thg 10, 2019
bắp cải
(không có)
Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020
ăn uống
(không có)