Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ điếc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ điếc

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào lỗ tai. Sau đó tám ngón tay cong cứng, hai ngón cái chỉa hướng lên.dùng gu tay phải gõ mạnh vào gu tay trái hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

ma-684

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

ban-1592

bẩn

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

chi-632

chị

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.