Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dốc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dốc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chu-ky-491

chữ ký

Bàn tay trái khép, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải nắm lại chìa ngón trỏ và ngón cái, đưa vào lòng bàn tay trái và làm động tác viết sau đó hất tay lên phía trên.

Từ phổ biến

cay-1898

cây

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

du-1286

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.