Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ góp tiền

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ góp tiền

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

mua-2814

mua

Tay phải đưa ra trước, dùng ngón tay cái xoa xoa lên ngón tay trỏ và ngón giữa.

chap-thuan-2487

chấp thuận

Hai tay khép, đưa ra trước rồi chụm các ngón tay lại, kéo thụt 2 tay vào trong. Sau đó đưa tay phải ra trước, bàn tay nắm úp rồi gật nhẹ cổ tay.

khong-biet-2721

không biết

Tay phải úp lên trán rồi đưa ra ngoài đồng thời đầu lắc qua lại.

Từ phổ biến

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

ben-tre-6889

Bến Tre

31 thg 8, 2017

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.