Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ héc-tô-mét (hm)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ héc-tô-mét (hm)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

bay-muoi--70-816

Bảy mươi - 70

Ngón cái và ngón trỏ chỉa ra, ba ngón còn lại nắm, đưa tay ra trước cao ngang bằng tầm vai, lòng bàn tay hướng về trước, sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo hình số 0.

mot-nghin-le-mot-1001-847

một nghìn lẻ một (1,001)

Tay phải kí hiệu số 1 rồi hướng ngón tay út ra ngoài chấm một cái, rồi chuyển sang kí hiệu số 0 sau đó chuyển sang số 1.

Từ phổ biến

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

chau-626

cháu

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

set-1009

sét

(không có)

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

chim-2134

chim

(không có)

am-ap-869

ấm áp

(không có)

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.