Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khỏa thân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khỏa thân

Cách làm ký hiệu

Tay phải chạm áo, quần, sau đó chạm tay trái, các ngón xòe, chuyển động xoay tròn

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

chon-2507

chọn

Tay phải nắm đưa ra trước, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra rồi chập hai ngón lại đồng thời kéo giật về sau.

chuc-mung-2526

chúc mừng

Các đầu ngón tay của hai bàn tay chạm hai bên ngực, lòng hai bàn tay hướng vào ngực, rồi kéo ngửa hai bàn tay ra, và di chuyển hai bàn tay sang phải.

cai-tao-2422

cải tạo

Tay phải nắm lỏng đưa bên hông đầu phải rồi gật cổ tay hai lần, đồng thời dầu nghiêng sang trái.

nhau-7219

Nhậu

Các ngón tay nắm, ngón cái bung, lòng bàn tay hướng sang phía còn lại. Chuyển động tay từ dưới lên trên dừng tại miệng

so-mo-2900

sờ mó

Bàn tay phải úp lên cẳng tay trái rồi xoa nhẹ hai cái.

Từ phổ biến

may-bay-384

máy bay

(không có)

vit-2290

vịt

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

n-461

n

(không có)

boi-525

bơi

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.