Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nước máy

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nước máy

Cách làm ký hiệu

Tay phải khép ngửa, mũi bàn tay hướng về trước các ngón hơi nhích cong rồi lắc lắc. Sau đó tay phải xòe các ngón tay cong cong lòng bàn tay hướng ra trước rồi xoay lắc lắc cổ tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

cai-nhip-1176

cái nhíp

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra về hướng trái rồi đẩy sang trái một chút rồi chập hai ngón lại.

no-1433

Hai tay nắm đặt hai bên hông đầu (lòng bàn tay hướng ra sau).

Từ phổ biến

ban-1592

bẩn

(không có)

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

bieu-2390

biếu

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.