Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vô kinh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vô kinh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ghe-1694

ghẻ

Tay trái úp ra trước, tay phải chúm đặt ngửa lên mu bàn tay trái rồi chụm mở các ngón tay hai lần đồng thời nhích tay ra trước.

thuoc-tay-1833

thuốc tây

Tay phải xòe, đầu ngón cái chạm đầu ngón út đưa tay ngửa ra trước, sau đó nắm tay lại đưa lên hất vào miệng, đầu hơi ngã ra sau.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

p-465

p

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.