Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Sức khỏe - Bộ phận cơ thể - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

phu-nu-1801

phụ nữ

Đánh chữ cái “P” rồi tay nắm dái tai.

quan-he-tinh-duc-7224

Quan hệ tình dục

Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.

quan-he-tinh-duc-tieng-long-7225

quan hệ tình dục (tiếng lóng)

Hai tay làm ký hiệu chữ N, lòng bàn tay hướng vào nhau. Chuyển động lên xuống tay phải chạm tay trái.

rac-1472

rác

Hai tay chúm, úp trước tầm ngực, rồi búng mở các ngón tay ra đồng thời hai tay đưa lên xuống hoán đổi tay.

Từ phổ biến

h-456

h

(không có)

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.