Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ d

Từ phổ biến

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

y-473

y

(không có)

bo-621

bố

(không có)

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.