Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bắc Ninh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bắc Ninh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

chuong-1240

chuồng

Hai bàn tay khép, các đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau, đặt tay trước tầm ngực tạo dạng như mái nhà rồi kéo vạt xuống sang hai bên.

hang-dong-3580

hang động

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, úp tay trước tầm mặt, tay phải khép úp lên tay trái rồi vuốt tay phải ra khỏi bàn tay trái, sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống rồi dùng hai ngón đó làm động tác bước đi từ trong ra trước chui qua dưới lòng bàn tay trái đồng thời đầu hơi chúi theo.

nui-non-3656

núi non

Bàn tay phải khép, úp chếch sang trái rồi đưa tay uốn lượn lên xuống như dạng quả núi đồng thời di chuyển từ trái sang phải.

Từ cùng chủ đề "Địa Lý"

Từ phổ biến

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

map-1741

mập

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

ba-614

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.