Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

s-468

s

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

an-2320

ăn

(không có)

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.