Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ má hồng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ má hồng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

pha-thai-7222

Phá thai

Bàn tay bung duỗi, lòng bàn tay hướng vào bụng. Sau đó nắm tay lại chuyển động từ trong ra ngoài, bung tay ra. Mày chau, mắt nhắm

phu-nu-1801

phụ nữ

Đánh chữ cái “P” rồi tay nắm dái tai.

benh-tri-1635

bệnh trĩ

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Sau đó đưa tay phải lên bên thái dương phải rồi kéo thụt xuống, sau đó đưa ngửa tay ra ngang tầm vai phải, các ngón tay cong lại.

Từ phổ biến

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

o-463

ô

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.