Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ốm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ốm

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

ong-696

ông

(không có)

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

da-bong-540

đá bóng

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

k-458

k

(không có)

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

song-1812

sống

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.