Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ c

Từ phổ biến

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.