Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ m

Từ phổ biến

cho-2137

chó

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

s-468

s

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

aids-4350

aids

(không có)

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

g-454

g

(không có)

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.