Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ m

Từ phổ biến

ong-696

ông

(không có)

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

vay-331

váy

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

beo-1623

béo

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.