Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ q

quyet-thang-790

quyết thắng

Một ngón trỏ (hoặc ngón trỏ và giữa) đặt dưới cằmgiữa cổ rồi quẹt mạnh về phải một cái. Sau đó cánh tay phải gập khủyu, bàn tay nắm rồi đẩy mạnh thẳng tay lên cao qua khỏi đầu.

Từ phổ biến

bo-3328

(không có)

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

boi-525

bơi

(không có)

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.