Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s

Từ phổ biến

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

mat-1744

mắt

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

s-468

s

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.