Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s

so-le-4146

so le

Các ngón tay của hai bàn tay chụm lại, đặt ngửa hai tay so le nhau trước tầm ngực rồi đẩy tay hoán đổi vị trí so le

so-mi-514

sơ mi

Hai tay nắm, chỉa 2 ngón cái ra rồi chấm hai đầu ngón cái vào hai bên cổ áo.

so-mo-2900

sờ mó

Bàn tay phải úp lên cẳng tay trái rồi xoa nhẹ hai cái.

so-mui-1816

sổ mũi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ chấm ngay mũi vuốt vuốt xuống.

so-sanh-4147

so sánh

Hai bàn tay xòe, các ngón tay cong, đặt hai tay trước tầm bụng, bàn tay trái để dưới bàn tay phải, lòng bàn tay trái hướng lên, lòng bàn tay phải hướng xuống rồi dùng cổ bàn tay phải đập lên cổ bàn tay trái hai lần.

Từ phổ biến

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

beo-1594

béo

(không có)

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

vit-2290

vịt

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.