Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ y
Từ phổ biến
bàn tay
(không có)
sét
(không có)
Máu
28 thg 8, 2020
Khẩu trang
3 thg 5, 2020
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
mì Ý
13 thg 5, 2021
bán
(không có)
Hô hấp
3 thg 5, 2020
túi xách
(không có)
con dế
31 thg 8, 2017