Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế

Danh sách các từ điển ký hiệu được sử dụng nhiều hoặc có nguồn gốc từ Huế

yeu-1847

yếu

Cánh tay trái gập khuỷu, ngón cái và ngón trỏ nắm vào cổ tay trái rồi kéo dọc từ cổ tay xuống tới khuỷu tay.

yeu-kieu-4256

yêu kiều

Bàn tay phải xòe ra đưa lên cao qua khỏi đầu uốn cổ tay múa rồi uyển chuyển đưa tay chạm xiên bên ngực trái rồi kéo theo đường chéo xuống tới bụng bên phải.

Từ phổ biến

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

l-459

L

(không có)

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.