Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ d

Từ phổ biến

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

boi-525

bơi

(không có)

a-448

a

(không có)

r-467

r

(không có)

qua-na-2002

quả na

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.