Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ d

Từ phổ biến

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

con-tam-2199

con tằm

(không có)

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

s-468

s

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

beo-1623

béo

(không có)

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.