Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ m

Từ phổ biến

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

u-470

u

(không có)

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

xay-ra-7282

Xảy ra

28 thg 8, 2020

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

chao-3347

cháo

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.